Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风波

Pinyin: fēng bō

Meanings: Sự việc gây tranh cãi hoặc xung đột; sóng gió trong cuộc sống hoặc xã hội., Controversy or conflict; turmoil in life or society., ①风和波浪。比喻生活或命运中所遭遇的不幸或盛衰变迁。[例]世路风波。[例]惹出风波。*②乱子;纠纷。[例]风波迭起。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 几, 氵, 皮

Chinese meaning: ①风和波浪。比喻生活或命运中所遭遇的不幸或盛衰变迁。[例]世路风波。[例]惹出风波。*②乱子;纠纷。[例]风波迭起。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nói về những vấn đề căng thẳng hoặc bất ổn.

Example: 这场风波让大家都很不安。

Example pinyin: zhè chǎng fēng bō ràng dà jiā dōu hěn bù ān 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh cãi này khiến mọi người đều lo lắng.

风波
fēng bō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự việc gây tranh cãi hoặc xung đột; sóng gió trong cuộc sống hoặc xã hội.

Controversy or conflict; turmoil in life or society.

风和波浪。比喻生活或命运中所遭遇的不幸或盛衰变迁。世路风波。惹出风波

乱子;纠纷。风波迭起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...