Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1801 đến 1830 của 12092 tổng từ

前驱
qián qū
Người tiên phong, người đi đầu.
剥削
bō xuē
Bóc lột, khai thác sức lao động hoặc tài...
剥夺
bō duó
Tước đoạt, lấy đi quyền lợi hoặc tài sản...
剥落
bō luò
Bong tróc, rơi ra từng mảng (thường chỉ ...
剧务
jù wù
Công việc hậu trường trong một vở kịch h...
剧团
jù tuán
Đoàn kịch, nhóm biểu diễn kịch nghệ.
剧情
jù qíng
Nội dung cốt truyện của một vở kịch hoặc...
剧毒
jù dú
Độc tính rất mạnh, cực kỳ nguy hiểm.
剧烈
jù liè
Mạnh mẽ, dữ dội (thường chỉ các trạng th...
剧照
jù zhào
Ảnh chụp cảnh trong phim hoặc vở kịch.
剧目
jù mù
Danh sách các vở kịch hoặc chương trình ...
剧终
jù zhōng
Kết thúc vở kịch, thường được dùng để ch...
剧评
jù píng
Nhận xét, đánh giá về một vở kịch hoặc b...
剧饮
jù yǐn
Uống rượu rất nhiều, uống say sưa.
jiǎn
Cắt, cắt bỏ hoặc chỉnh sửa bằng kéo.
剪口
jiǎn kǒu
Miệng cắt (thường nói về vết cắt trên vậ...
剪径
jiǎn jìng
Cắt đường tắt, đi tắt
剪接
jiǎn jiē
Cắt ghép, biên tập (video, phim...)
剪裁
jiǎn cái
Cắt may (quần áo), chỉnh sửa (văn bản)
剪辑
jiǎn jí
Biên tập, chỉnh sửa (video, âm thanh...)
副业
fù yè
Nghề phụ, công việc phụ ngoài nghề chính...
副刊
fù kān
Phụ trương, phần bổ sung trong một tờ bá...
副品
fù pǐn
Hàng phụ, hàng kém chất lượng hơn so với...
副职
fù zhí
Chức vụ phó, vị trí phụ trách thứ cấp.
副题
fù tí
Tiêu đề phụ, đề mục phụ.
shèng
Còn lại, thừa
割舍
gē shè
Từ bỏ, hy sinh điều gì đó mà mình trân t...
割青
gē qīng
Cắt lúa non hoặc cây trồng chưa chín để ...
Chẻ, bổ ra thành hai hoặc nhiều phần (th...
劈成
pī chéng
Chẻ thành, cắt thành từng phần.

Hiển thị 1801 đến 1830 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...