Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1801 đến 1830 của 12077 tổng từ

剥削
bō xuē
Bóc lột, chiếm đoạt lao động hoặc tài sả...
剥夺
bō duó
Tước đoạt, cướp mất quyền lợi hoặc tài s...
剥落
bō luò
Bong tróc, rơi ra từng mảng (thường chỉ ...
剧务
jù wù
Công việc hậu trường trong một vở kịch h...
剧团
jù tuán
Đoàn kịch, nhóm diễn viên chuyên biểu di...
剧情
jù qíng
Cốt truyện, mạch chuyện của một vở kịch ...
剧毒
jù dú
Độc tính rất mạnh, cực kỳ nguy hiểm.
剧烈
jù liè
Mãnh liệt, dữ dội, mạnh mẽ.
剧照
jù zhào
Ảnh chụp cảnh trong phim hoặc vở kịch.
剧目
jù mù
Các vở kịch hoặc chương trình biểu diễn ...
剧终
jù zhōng
Kết thúc vở kịch, thường được dùng để ch...
剧评
jù píng
Nhận xét, đánh giá về một vở kịch hoặc b...
剧饮
jù yǐn
Uống rượu rất nhiều, uống say sưa.
jiǎn
Cắt, dùng kéo hoặc dao để cắt một thứ gì...
剪口
jiǎn kǒu
Miệng cắt (thường nói về vết cắt trên vậ...
剪径
jiǎn jìng
Cắt đường tắt, đi tắt
剪接
jiǎn jiē
Cắt ghép, biên tập (video, phim...)
剪裁
jiǎn cái
Cắt may (quần áo), chỉnh sửa (văn bản)
剪辑
jiǎn jí
Biên tập, chỉnh sửa (video, âm thanh...)
副业
fù yè
Nghề phụ, công việc phụ ngoài nghề chính...
副刊
fù kān
Phụ trương, phần bổ sung trong một tờ bá...
副品
fù pǐn
Hàng phụ, hàng kém chất lượng hơn so với...
副职
fù zhí
Chức vụ phó, vị trí phụ trách thứ cấp.
副题
fù tí
Tiêu đề phụ, đề mục phụ.
shèng
Còn lại, thừa lại sau khi đã sử dụng hoặ...
割舍
gē shè
Từ bỏ, hy sinh điều gì đó mà mình trân t...
割青
gē qīng
Cắt lúa non hoặc cây trồng chưa chín để ...
Chẻ, bổ (gỗ, tre...), tách ra làm hai ph...
劈成
pī chéng
Chẻ thành, cắt thành từng phần.
劈柴
pī chái
Chẻ củi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...