Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剪接

Pinyin: jiǎn jiē

Meanings: Cắt ghép, biên tập (video, phim...), To edit (video, film, etc.)., ①剪辑(影片)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 刀, 前, 妾, 扌

Chinese meaning: ①剪辑(影片)。

Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực điện ảnh hoặc truyền hình, liên quan đến việc chỉnh sửa nội dung.

Example: 这部电影经过精心的剪接。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jīng guò jīng xīn de jiǎn jiē 。

Tiếng Việt: Bộ phim này đã được biên tập một cách kỹ lưỡng.

剪接
jiǎn jiē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt ghép, biên tập (video, phim...)

To edit (video, film, etc.).

剪辑(影片)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剪接 (jiǎn jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung