Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3991 đến 4020 của 12077 tổng từ

平淡
píng dàn
Nhạt nhẽo, đơn giản, không có gì nổi bật...
平添
píng tiān
Thêm vào một cách tự nhiên mà không cố g...
平炉
píng lú
Lò luyện kim loại loại nằm ngang (lò phẳ...
平白
píng bái
Vô cớ, không rõ nguyên do.
平直
píng zhí
Phẳng và thẳng.
平视
píng shì
Nhìn ngang, nhìn thẳng
平空
píng kōng
Trên không trung, giữa khoảng không.
平等
píng děng
Bình đẳng, ngang nhau về quyền lợi và ng...
平素
píng sù
Thường ngày, bình thường.
平缓
píng huǎn
Thoải mái, nhẹ nhàng, không gay gắt.
平装
píng zhuāng
Bìa mềm
平起平坐
píng qǐ píng zuò
Ngang hàng, bình đẳng
平辈
píng bèi
Đồng lứa, ngang hàng
平面
píng miàn
Mặt phẳng (trong toán học hoặc thiết kế)...
年下
nián xià
Những năm gần đây, những năm về sau
年俸
nián fèng
Tiền lương hàng năm
年关
nián guān
Cuối năm (thường mang ý nghĩa khó khăn c...
年刊
nián kān
Tạp chí/năm (xuất bản hàng năm)
年利
nián lì
Lợi nhuận hàng năm
年前
nián qián
Trước năm…
年度
nián dù
Hàng năm, niên độ
并线
bìng xiàn
Nhập làn (trong giao thông).
并肩
bìng jiān
Sánh vai, đứng cạnh nhau.
并行
bìng xíng
Song song, cùng tiến hành
幸事
xìng shì
Việc may mắn, điều hạnh phúc.
幸喜
xìng xǐ
May thay, mừng thay
幸存
xìng cún
Sống sót, tồn tại
幸而
xìng ér
May thay, may mắn là
xiāng
Quê hương, vùng quê
乡亲
xiāng qīn
Người dân quê, đồng hương

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...