Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平等

Pinyin: píng děng

Meanings: Bình đẳng, công bằng giữa các đối tượng., Equal, fair among individuals or groups., ①政治、社会或经济地位处于同一水平;没有或否认世袭的阶级差别或专断的特权。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 干, 寺, 竹

Chinese meaning: ①政治、社会或经济地位处于同一水平;没有或否认世袭的阶级差别或专断的特权。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 每个人都应该享有平等的权利。

Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi xiǎng yǒu píng děng de quán lì 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều nên được hưởng quyền bình đẳng.

平等
píng děng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình đẳng, công bằng giữa các đối tượng.

Equal, fair among individuals or groups.

政治、社会或经济地位处于同一水平;没有或否认世袭的阶级差别或专断的特权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平等 (píng děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung