Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平明
Pinyin: píng míng
Meanings: Rạng đông, lúc trời vừa sáng rõ., Daybreak, dawn., ①天亮的时候。[例]寒雨连江夜入吴,平明送客楚山孤。——唐·王昌龄《芙蓉楼送辛渐》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 干, 日, 月
Chinese meaning: ①天亮的时候。[例]寒雨连江夜入吴,平明送客楚山孤。——唐·王昌龄《芙蓉楼送辛渐》。
Grammar: Danh từ chỉ thời điểm ban mai.
Example: 平明时分,鸟儿开始歌唱。
Example pinyin: píng míng shí fēn , niǎo ér kāi shǐ gē chàng 。
Tiếng Việt: Vào lúc rạng đông, chim bắt đầu hót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rạng đông, lúc trời vừa sáng rõ.
Nghĩa phụ
English
Daybreak, dawn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天亮的时候。寒雨连江夜入吴,平明送客楚山孤。——唐·王昌龄《芙蓉楼送辛渐》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!