Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平民

Pinyin: píng mín

Meanings: Người dân thường, không thuộc tầng lớp quý tộc hay quyền lực., Common people, not belonging to the nobility or power class., ①普通老百姓。[例]如使平民皆习于兵。——宋·苏轼《教战守》。[例]平民和贵族之间的争执。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丷, 干, 民

Chinese meaning: ①普通老百姓。[例]如使平民皆习于兵。——宋·苏轼《教战守》。[例]平民和贵族之间的争执。

Grammar: Danh từ kép, thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác tạo cụm danh từ (như 平民百姓 - bách tính).

Example: 战争给平民带来了巨大灾难。

Example pinyin: zhàn zhēng gěi píng mín dài lái le jù dà zāi nàn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã gây ra thảm họa lớn cho người dân thường.

平民
píng mín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân thường, không thuộc tầng lớp quý tộc hay quyền lực.

Common people, not belonging to the nobility or power class.

普通老百姓。如使平民皆习于兵。——宋·苏轼《教战守》。平民和贵族之间的争执

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...