Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平直

Pinyin: píng zhí

Meanings: Phẳng và thẳng., Flat and straight., ①平且直;没有倾斜弯曲。[例]平直的大道。*②平铺直叙,没有起伏。*③正直。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 一, 且, 十

Chinese meaning: ①平且直;没有倾斜弯曲。[例]平直的大道。*②平铺直叙,没有起伏。*③正直。

Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm hình dáng của vật thể/diện tích. Thường bổ nghĩa cho danh từ cụ thể.

Example: 这条公路又宽又平直。

Example pinyin: zhè tiáo gōng lù yòu kuān yòu píng zhí 。

Tiếng Việt: Con đường này vừa rộng lại vừa bằng phẳng và thẳng tắp.

平直
píng zhí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẳng và thẳng.

Flat and straight.

平且直;没有倾斜弯曲。平直的大道

平铺直叙,没有起伏

正直

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平直 (píng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung