Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 并肩
Pinyin: bìng jiān
Meanings: Sánh vai, đứng cạnh nhau., To stand shoulder to shoulder, to be side by side., ①肩并肩地挨着。[例]吾与汝并肩携手。——清·林觉民《与妻书》。*②比喻团结合作,行动一致。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 开, 户, 月
Chinese meaning: ①肩并肩地挨着。[例]吾与汝并肩携手。——清·林觉民《与妻书》。*②比喻团结合作,行动一致。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ khác như 并肩作战 (sánh vai chiến đấu).
Example: 他们并肩走在街上。
Example pinyin: tā men bìng jiān zǒu zài jiē shàng 。
Tiếng Việt: Họ sánh vai nhau đi trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sánh vai, đứng cạnh nhau.
Nghĩa phụ
English
To stand shoulder to shoulder, to be side by side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肩并肩地挨着。吾与汝并肩携手。——清·林觉民《与妻书》
比喻团结合作,行动一致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!