Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10561 đến 10590 của 12077 tổng từ

辞职
cí zhí
Nghỉ việc, từ chức.
辣手
là shǒu
Khó xử, khó giải quyết; hoặc người có tà...
辩护
biàn hù
Bảo vệ quan điểm, lập luận hoặc nhân vật...
辩解
biàn jiě
Giải thích để bảo vệ mình hoặc người khá...
辩论
biàn lùn
Tranh luận, thảo luận gay gắt giữa các b...
辩说
biàn shuō
Tranh luận, giải thích bằng lời nói.
辩驳
biàn bó
Phản bác, bác bỏ ý kiến của người khác.
边沿
biān yán
Phần mép hoặc rìa của một vật thể.
边窗
biān chuāng
Cửa sổ nằm ở bên cạnh (thường là cửa sổ ...
边线
biān xiàn
Đường viền xung quanh hay đường ranh giớ...
边远
biān yuǎn
Ở xa trung tâm, vùng sâu vùng xa.
边防
biān fáng
Việc bảo vệ và phòng thủ biên giới.
边际
biān jì
Phía rìa hoặc ranh giới.
gòu
Đưa vào, nhét vào, thêm vào.
liáo
Rộng lớn, xa xôi (thường dùng để chỉ kho...
辽阔
liáo kuò
Rộng lớn, bao la (thường dùng để miêu tả...
达人
dá rén
Người tài giỏi, chuyên gia trong một lĩn...
达官
dá guān
Quan chức cấp cao.
达意
dá yì
Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.
迁客
qiān kè
Người bị đày đi nơi khác (ví dụ: quan ch...
迁建
qiān jiàn
Di dời và xây dựng lại ở vị trí mới.
迁徙
qiān xǐ
Di chuyển từ nơi này sang nơi khác (thườ...
迁怒于人
qiān nù yú rén
Trút giận lên người khác
迄今
qì jīn
Cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại...
迅捷
xùn jié
Nhanh nhẹn, mau lẹ.
迅猛
xùn měng
Nhanh và mạnh mẽ.
过人
guò rén
Vượt trội, hơn người.
过劲
guò jìn
Quá mạnh mẽ, quá căng thẳng hoặc quá sức...
过午
guò wǔ
Sau buổi trưa, quá giờ ngọ (12 giờ trưa)...
过半
guò bàn
Vượt quá một nửa, hơn phân nửa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...