Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输赢
Pinyin: shū yíng
Meanings: Thắng thua (kết quả của một cuộc thi đấu, cờ bạc...), Winning and losing (the result of a competition, gambling, etc.), ①胜败;也指赢进或输出(如赌博中)。[例]这是场表演赛,观众对输赢不是很关心。*②指输赢的钱数。[例]这伙赌徒,一夜就有几百元的输赢。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 俞, 车, 凡, 吂, 月, 贝
Chinese meaning: ①胜败;也指赢进或输出(如赌博中)。[例]这是场表演赛,观众对输赢不是很关心。*②指输赢的钱数。[例]这伙赌徒,一夜就有几百元的输赢。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện khi nói về các hoạt động mang tính cạnh tranh.
Example: 这场比赛的输赢并不重要,重要的是参与。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài de shū yíng bìng bú zhòng yào , zhòng yào de shì cān yù 。
Tiếng Việt: Kết quả thắng thua của trận đấu này không quan trọng, điều quan trọng là sự tham gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng thua (kết quả của một cuộc thi đấu, cờ bạc...)
Nghĩa phụ
English
Winning and losing (the result of a competition, gambling, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜败;也指赢进或输出(如赌博中)。这是场表演赛,观众对输赢不是很关心
指输赢的钱数。这伙赌徒,一夜就有几百元的输赢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!