Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边远
Pinyin: biān yuǎn
Meanings: Xa xôi, thuộc vùng sâu vùng xa., Remote, far away from central areas., ①靠近边界的;远离中心地区的。[例]边远地区。[例]边远县份。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 辶, 元
Chinese meaning: ①靠近边界的;远离中心地区的。[例]边远地区。[例]边远县份。
Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ, kết hợp với danh từ.
Example: 边远地区的教育条件较差。
Example pinyin: biān yuǎn dì qū de jiào yù tiáo jiàn jiào chà 。
Tiếng Việt: Điều kiện giáo dục ở vùng sâu vùng xa kém hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa xôi, thuộc vùng sâu vùng xa.
Nghĩa phụ
English
Remote, far away from central areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠近边界的;远离中心地区的。边远地区。边远县份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!