Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 边沿

Pinyin: biān yán

Meanings: Phần mép hoặc rìa của một vật thể., The edge or rim of an object., ①沿边的部分;边缘。[例]建造在森林边沿的一个村子。[例]山表面石头上的细窄的边沿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 辶, 几, 口, 氵

Chinese meaning: ①沿边的部分;边缘。[例]建造在森林边沿的一个村子。[例]山表面石头上的细窄的边沿。

Grammar: Là danh từ chỉ vị trí cụ thể, thường dùng để diễn tả phần ngoài cùng của một bề mặt.

Example: 他坐在桌子的边沿。

Example pinyin: tā zuò zài zhuō zi de biān yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi ở mép bàn.

边沿
biān yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần mép hoặc rìa của một vật thể.

The edge or rim of an object.

沿边的部分;边缘。建造在森林边沿的一个村子。山表面石头上的细窄的边沿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

边沿 (biān yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung