Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9361 đến 9390 của 12077 tổng từ

花卉
huā huì
Hoa cỏ, cây cảnh
花卷
huā juǎn
Một loại bánh cuộn truyền thống của Trun...
花房
huā fáng
Nhà kính trồng hoa, hoặc phòng trưng bày...
花期
huā qī
Thời kỳ hoa nở, mùa hoa
花木
huā mù
Cây cảnh, cây hoa
花枪
huā qiāng
Loại súng có họa tiết trang trí hoa văn,...
花柳
huā liǔ
Hoa và cây liễu, cũng có thể chỉ những n...
花样滑冰
huā yàng huá bīng
Trượt băng nghệ thuật.
花样翻新
huā yàng fān xīn
Sáng tạo thêm những điều mới mẻ.
花环
huā huán
Vòng hoa, thường dùng để trang trí hoặc ...
花用
huā yòng
Chi tiêu, tiêu dùng tiền vào mục đích nà...
花甲
huā jiǎ
Tuổi 60 (theo lịch can chi, một vòng giá...
花白
huā bái
Màu trắng pha lẫn màu khác (thường là tó...
花眼
huā yǎn
Mắt bị mờ (do tuổi già hoặc bệnh mắt); c...
花簇
huā cù
Bó hoa, chùm hoa
花精
huā jīng
Tinh dầu hoa, tinh chất hoa
花红
huā hóng
Tiền thưởng; quả táo gai (loại trái cây)
花絮
huā xù
Hình ảnh hậu trường, chuyện bên lề (thườ...
花脸
huā liǎn
Khuôn mặt vẽ hoa văn (trong kịch Trung H...
花言巧语
huā yán qiǎo yǔ
Lời nói ngọt ngào, giả dối và xảo quyệt ...
花车
huā chē
Xe hoa; xe được trang trí đẹp mắt trong ...
花里胡哨
huā lǐ hú shào
Sặc sỡ, màu mè, phô trương quá mức.
花针
huā zhēn
Kim thêu hoa; một loại kim nhỏ dùng tron...
花镜
huā jìng
Kính lão, kính dành cho người lớn tuổi.
花露
huā lù
Sương sớm trên hoa; nước hoa.
花鸟
huā niǎo
Hoa và chim, thường dùng để chỉ tranh vẽ...
苍茫
cāng máng
Mênh mông, bát ngát (thường chỉ thiên nh...
苏打饼干
sū dǎ bǐng gān
Bánh quy soda (loại bánh giòn làm từ bột...
苏白
sū bái
Ngôn ngữ địa phương vùng Giang Tô
苔藓
tái xiǎn
Rêu, thảm thực vật nhỏ mọc trên bề mặt đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...