Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9361 đến 9390 của 12092 tổng từ

芜杂
wú zá
Lộn xộn, không có trật tự.
芜菁
wú jīng
Cây củ cải trắng (còn gọi là củ cải dầu)...
芟除
shān chú
Cắt bỏ, dọn dẹp sạch sẽ.
芭蕉
bā jiāo
Cây chuối, đặc biệt là loại chuối cảnh c...
芯子
xīn zi
Phần lõi bên trong của một vật, ví dụ nh...
芯线
xīn xiàn
Dây dẫn điện, thường là phần lõi kim loạ...
花事
huā shì
Chuyện về hoa, thường ám chỉ những sự ki...
花俏
huā qiào
Sặc sỡ, cầu kỳ, nổi bật nhưng đôi khi kh...
花农
huā nóng
Người trồng hoa, nông dân chuyên canh tá...
花冠
huā guān
Vòng hoa đội đầu, hoặc cấu trúc hoa tron...
花匠
huā jiàng
Người làm vườn chuyên chăm sóc và trồng ...
花卉
huā huì
Hoa và cây cảnh, thường dùng trong văn c...
花卷
huā juǎn
Một loại bánh cuộn truyền thống của Trun...
花房
huā fáng
Nhà kính trồng hoa, hoặc phòng trưng bày...
花期
huā qī
Thời kỳ hoa nở, mùa hoa
花木
huā mù
Cây cảnh, cây hoa
花枪
huā qiāng
Loại súng có họa tiết trang trí hoa văn,...
花柳
huā liǔ
Hoa và cây liễu, cũng có thể chỉ những n...
花样滑冰
huā yàng huá bīng
Trượt băng nghệ thuật.
花样翻新
huā yàng fān xīn
Sáng tạo thêm những điều mới mẻ.
花环
huā huán
Vòng hoa, thường dùng để trang trí hoặc ...
花用
huā yòng
Chi tiêu, tiêu dùng tiền vào mục đích nà...
花甲
huā jiǎ
Tuổi 60 (theo lịch can chi, một vòng giá...
花白
huā bái
Màu trắng pha lẫn màu khác (thường là tó...
花眼
huā yǎn
Mắt bị mờ (do tuổi già hoặc bệnh mắt); c...
花簇
huā cù
Bó hoa, chùm hoa
花精
huā jīng
Tinh dầu hoa, tinh chất hoa
花絮
huā xù
Hình ảnh hậu trường, chuyện bên lề (thườ...
花红
huā hóng
Tiền thưởng; quả táo gai (loại trái cây)
花脸
huā liǎn
Khuôn mặt vẽ hoa văn (trong kịch Trung H...

Hiển thị 9361 đến 9390 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...