Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花木

Pinyin: huā mù

Meanings: Cây cảnh, cây hoa, Ornamental plants or flowering trees, ①指专供观赏者的花草树木。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 化, 艹, 木

Chinese meaning: ①指专供观赏者的花草树木。

Grammar: Chỉ các loại cây trồng vì mục đích thẩm mỹ hoặc trang trí, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về làm vườn.

Example: 花园里种植了很多花木。

Example pinyin: huā yuán lǐ zhǒng zhí le hěn duō huā mù 。

Tiếng Việt: Trong vườn trồng rất nhiều cây cảnh.

花木
huā mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cảnh, cây hoa

Ornamental plants or flowering trees

指专供观赏者的花草树木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花木 (huā mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung