Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花枪
Pinyin: huā qiāng
Meanings: Loại súng có họa tiết trang trí hoa văn, hoặc vũ khí biểu diễn trong võ thuật., Decorated spear or ornamental weapon used in martial arts performance., 形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那女子的尖尖趫趫,凤头一对,露在汀裙之下,莲步轻移,如花枝招飍一般。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 化, 艹, 仓, 木
Chinese meaning: 形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那女子的尖尖趫趫,凤头一对,露在汀裙之下,莲步轻移,如花枝招飍一般。”
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến võ thuật hoặc nghệ thuật trình diễn.
Example: 他表演了一套花枪。
Example pinyin: tā biǎo yǎn le yí tào huā qiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã biểu diễn một bài múa với cây hoa thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại súng có họa tiết trang trí hoa văn, hoặc vũ khí biểu diễn trong võ thuật.
Nghĩa phụ
English
Decorated spear or ornamental weapon used in martial arts performance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“那女子的尖尖趫趫,凤头一对,露在汀裙之下,莲步轻移,如花枝招飍一般。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!