Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芭蕉
Pinyin: bā jiāo
Meanings: Cây chuối, đặc biệt là loại chuối cảnh có lá lớn., Banana plant; specifically the decorative banana with large leaves., ①芭蕉属(musa)多年生的几种树状的草本植物,叶子很大,果实像香蕉,可以吃。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 巴, 艹, 焦
Chinese meaning: ①芭蕉属(musa)多年生的几种树状的草本植物,叶子很大,果实像香蕉,可以吃。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc cảnh quan.
Example: 院子里种了一棵芭蕉树。
Example pinyin: yuàn zi lǐ zhǒng le yì kē bā jiāo shù 。
Tiếng Việt: Trong sân trồng một cây chuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây chuối, đặc biệt là loại chuối cảnh có lá lớn.
Nghĩa phụ
English
Banana plant; specifically the decorative banana with large leaves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芭蕉属(musa)多年生的几种树状的草本植物,叶子很大,果实像香蕉,可以吃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!