Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2581 đến 2610 của 12077 tổng từ

āi
Thương xót, đau buồn, ai oán.
哀思
āi sī
Nỗi buồn nhớ thương sâu sắc, đặc biệt dà...
哀怨
āi yuàn
Buồn bã và oán trách, mang ý nghĩa than ...
哀愁
āi chóu
Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng nhưng dai dẳ...
哀戚
āi qī
Rất buồn bã, thường dùng để miêu tả vẻ m...
哀求
āi qiú
Van nài, cầu xin tha thiết.
哀艳
āi yàn
Buồn bã nhưng vẫn mang vẻ đẹp quyến rũ, ...
品位
pǐn wèi
Khẩu vị, gu thẩm mỹ hoặc sở thích cá nhâ...
品味
pǐn wèi
(Động từ): Nếm thử, thưởng thức hương vị...
品学
pǐn xué
Phẩm chất đạo đức và học vấn.
品学兼优
pǐn xué jiān yōu
Vừa có đạo đức tốt vừa học giỏi.
品德
pǐn dé
Phẩm chất đạo đức, tính cách tốt đẹp của...
品性
pǐn xìng
Phẩm chất và tính cách của ai đó.
品格
pǐn gé
Phẩm chất đạo đức và tính cách của một n...
shěn
Cười nhạo, mỉa mai nhẹ nhàng.
hǒng
Dỗ dành, an ủi; lừa dối.
哄场
hōng chǎng
Làm náo động một nơi, tạo ra tiếng ồn lớ...
哄抢
hōng qiǎng
Giật, tranh giành hàng hóa hoặc tài sản ...
哄抬
hōng tái
Đẩy giá lên cao bằng cách tạo ra sự khan...
哄笑
hōng xiào
Tiếng cười lớn từ nhiều người, hoặc hành...
Tiếng cười, biểu thị vui vẻ hoặc tán đồn...
哈密
Hā mì
Tên một địa danh tại Trung Quốc, nổi tiế...
哈达
hǎ dá
Khăn dài truyền thống của người Tây Tạng...
哩哩啦啦
lī li lā lā
Liên tục rải rác, không ngừng nghỉ nhưng...
哩哩罗罗
lī li luō luō
Nói năng lộn xộn, nói nhiều mà không rõ ...
哪吒
né zhā
Na Tra (một nhân vật thần thoại nổi tiến...
哭丧着脸
kū sāng zhe liǎn
Đưa mặt buồn bã, tỏ vẻ đau khổ hoặc thất...
哭穷
kū qióng
Than phiền về việc nghèo khổ (thường để ...
哭脸
kū liǎn
Khuôn mặt buồn rầu, biểu hiện sự đau khổ...
哲学
zhé xué
Triết học, ngành học nghiên cứu về các v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...