Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哪吒
Pinyin: né zhā
Meanings: Na Tra (một nhân vật thần thoại nổi tiếng trong văn hóa Trung Quốc)., Ne Zha (a famous mythological figure in Chinese culture)., ①神名。神话小说《封神演义》、《西游记》中的人物名。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 15
Radicals: 口, 那, 乇
Chinese meaning: ①神名。神话小说《封神演义》、《西游记》中的人物名。
Grammar: Là tên riêng nên không thay đổi dạng. Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh.
Example: 哪吒是中国神话中的一个小英雄。
Example pinyin: né zhā shì zhōng guó shén huà zhōng de yí gè xiǎo yīng xióng 。
Tiếng Việt: Na Tra là một anh hùng nhỏ trong thần thoại Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Na Tra (một nhân vật thần thoại nổi tiếng trong văn hóa Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Ne Zha (a famous mythological figure in Chinese culture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神名。神话小说《封神演义》、《西游记》中的人物名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!