Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哩哩罗罗
Pinyin: lī li luō luō
Meanings: Nói năng lộn xộn, nói nhiều mà không rõ ràng., Talkative in a disorganized or unclear way., ①(口)∶形容说话罗唆,口齿不清。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 里, 夕, 罒
Chinese meaning: ①(口)∶形容说话罗唆,口齿不清。
Grammar: Dùng để mô tả cách nói chuyện thiếu mạch lạc hoặc không có hệ thống.
Example: 他说话总是哩哩罗罗的。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì lī lī luó luó de 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện luôn lộn xộn, không rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lộn xộn, nói nhiều mà không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Talkative in a disorganized or unclear way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶形容说话罗唆,口齿不清
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế