Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thường dùng để biểu lộ tiếng cười (haha) hoặc sự đồng tình thân thiện., Often expresses laughter (haha) or friendly agreement., ①鱼很多的样子。[据]哈,鱼多貌。——《玉篇》。*②马虎。[合]哈沓(糊涂;马虎);哈答(马虎;随便)。*③另见hǎ;hà。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: thán từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 合

Chinese meaning: ①鱼很多的样子。[据]哈,鱼多貌。——《玉篇》。*②马虎。[合]哈沓(糊涂;马虎);哈答(马虎;随便)。*③另见hǎ;hà。

Hán Việt reading: cáp

Grammar: Có thể đứng riêng lẻ hoặc trong câu tùy ngữ cảnh.

Example: 哈,真有趣!

Example pinyin: hā , zhēn yǒu qù !

Tiếng Việt: Haha, thật thú vị!

HSK 5thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thường dùng để biểu lộ tiếng cười (haha) hoặc sự đồng tình thân thiện.

cáp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Often expresses laughter (haha) or friendly agreement.

鱼很多的样子。哈,鱼多貌。——《玉篇》

马虎。哈沓(糊涂;马虎);哈答(马虎;随便)

另见hǎ;hà

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...