Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哀艳
Pinyin: āi yàn
Meanings: Buồn bã nhưng vẫn mang vẻ đẹp quyến rũ, thường dùng để miêu tả nghệ thuật., Sorrowful yet alluring, often used to describe art., ①文辞凄切而艳丽。[例]自屈宋以降,为文者本于哀艳,务于恢诞,亡于此兴,失古义矣。——柳冕《与徐给事论文书》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 口, 𧘇, 丰, 色
Chinese meaning: ①文辞凄切而艳丽。[例]自屈宋以降,为文者本于哀艳,务于恢诞,亡于此兴,失古义矣。——柳冕《与徐给事论文书》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các nhận xét thẩm mỹ.
Example: 这幅画有一种哀艳的美。
Example pinyin: zhè fú huà yǒu yì zhǒng āi yàn de měi 。
Tiếng Việt: Bức tranh này có một vẻ đẹp buồn nhưng quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã nhưng vẫn mang vẻ đẹp quyến rũ, thường dùng để miêu tả nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Sorrowful yet alluring, often used to describe art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文辞凄切而艳丽。自屈宋以降,为文者本于哀艳,务于恢诞,亡于此兴,失古义矣。——柳冕《与徐给事论文书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!