Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8881 đến 8910 của 12092 tổng từ

缓冲
huǎn chōng
Giảm xóc, làm chậm lại, tạo sự đệm giữa ...
缔结
dì jié
Thành lập hoặc ký kết một thỏa thuận, hợ...
缕缕
lǚ lǚ
Liên tiếp không ngừng, thường để mô tả c...
编入
biān rù
Đưa vào, xếp vào một nhóm hoặc danh sách...
编内
biān nèi
Trong biên chế, thuộc danh sách chính th...
编印
biān yìn
Biên soạn và in ấn tài liệu, sách báo.
编外
biān wài
Ngoài biên chế, không thuộc danh sách ch...
编排
biān pái
Sắp xếp, tổ chức thứ tự hoặc kế hoạch ch...
编派
biān pài
Phân công, bố trí công việc cho người kh...
编码
biān mǎ
Chuyển đổi thông tin thành mã (thường là...
编组
biān zǔ
Tổ chức, sắp xếp các thành viên vào nhóm...
编结
biān jié
Đan, kết nối lại với nhau, thường là các...
编者
biān zhě
Người biên soạn, người chịu trách nhiệm ...
编译
biān yì
Biên dịch chương trình từ ngôn ngữ lập t...
编辑
biān jí
Biên tập, chỉnh sửa văn bản, sách báo, h...
编造
biān zào
Sáng tác, bịa đặt ra những câu chuyện ho...
yuán
Duyên phận, lý do, vì.
缘分
yuán fèn
Duyên phận, mối quan hệ do định mệnh sắp...
缛节
rù jié
Những chi tiết hoặc quy tắc nhỏ nhặt, ph...
fèng
Khe hở, khe nứt.
缝制
féng zhì
May, chế tạo qua đường may.
缝缀
féng zhuì
Khâu đính thêm, gắn kết các phần lại với...
缝补
féng bǔ
Sửa chữa, may vá lại quần áo bị rách hoặ...
缠手
chán shǒu
Buộc chặt, cuốn chặt bằng tay.
缠扰
chán rǎo
Quấy rầy, gây phiền phức dai dẳng.
缠绕
chán rào
Cuốn chặt, quấn quanh một vật thể.
缠绵
chán mián
Âm ỉ, kéo dài (cảm xúc hoặc bệnh tật).
缥缈
piāo miǎo
Mơ hồ, xa xôi, khó nắm bắt (thường dùng ...
缨子
yīng zi
Sợi tua (trang trí), dải ruy băng hay vậ...
缨帽
yīng mào
Mũ có tua trang trí

Hiển thị 8881 đến 8910 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...