Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缘
Pinyin: yuán
Meanings: Duyên phận, lý do, vì., Fate, reason, because of., ①给衣履等物镶边或绲边。[合]缘领(为衣领绲边);缘鞋口(给鞋帮沿边);缘口(绲边;沿条儿);缘缋(镶边绘画。比喻文饰)。*②另见yuán。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 彖, 纟
Chinese meaning: ①给衣履等物镶边或绲边。[合]缘领(为衣领绲边);缘鞋口(给鞋帮沿边);缘口(绲边;沿条儿);缘缋(镶边绘画。比喻文饰)。*②另见yuán。
Hán Việt reading: duyên
Grammar: Danh từ hoặc giới từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm giới từ, thường đứng trước nguyên nhân.
Example: 我们有缘再见。
Example pinyin: wǒ men yǒu yuán zài jiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta có duyên gặp lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duyên phận, lý do, vì.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
duyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fate, reason, because of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给衣履等物镶边或绲边。缘领(为衣领绲边);缘鞋口(给鞋帮沿边);缘口(绲边;沿条儿);缘缋(镶边绘画。比喻文饰)
另见yuán
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!