Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缕缕
Pinyin: lǚ lǚ
Meanings: Liên tiếp không ngừng, thường để mô tả cảm xúc hoặc khói, gió nhẹ..., Continuous and unbroken; often used to describe emotions, smoke, gentle breezes, etc., ①一条一条连续不断地。[例]村中炊烟缕缕上升。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 娄, 纟
Chinese meaning: ①一条一条连续不断地。[例]村中炊烟缕缕上升。
Grammar: Dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả sự xuất hiện liên tục của một hình ảnh hoặc cảm xúc nào đó.
Example: 缕缕炊烟从村庄升起。
Example pinyin: lǚ lǚ chuī yān cóng cūn zhuāng shēng qǐ 。
Tiếng Việt: Những làn khói bếp liên tục bay lên từ ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp không ngừng, thường để mô tả cảm xúc hoặc khói, gió nhẹ...
Nghĩa phụ
English
Continuous and unbroken; often used to describe emotions, smoke, gentle breezes, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一条一条连续不断地。村中炊烟缕缕上升
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!