Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缘分
Pinyin: yuán fèn
Meanings: Duyên phận, mối quan hệ do định mệnh sắp đặt., Fate or destiny that connects people., ①机缘。某种必然存在的相遇的机会和可能。[例]却是除了老太太,别的也服侍不来,不晓得前世什么缘分儿。——《红楼梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 彖, 纟, 八, 刀
Chinese meaning: ①机缘。某种必然存在的相遇的机会和可能。[例]却是除了老太太,别的也服侍不来,不晓得前世什么缘分儿。——《红楼梦》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh liên quan đến tình bạn hoặc tình yêu. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 我们俩真是有缘分。
Example pinyin: wǒ men liǎ zhēn shì yǒu yuán fèn 。
Tiếng Việt: Hai chúng ta thật sự có duyên phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duyên phận, mối quan hệ do định mệnh sắp đặt.
Nghĩa phụ
English
Fate or destiny that connects people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机缘。某种必然存在的相遇的机会和可能。却是除了老太太,别的也服侍不来,不晓得前世什么缘分儿。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!