Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编排

Pinyin: biān pái

Meanings: Sắp xếp, tổ chức thứ tự hoặc kế hoạch cho một hoạt động, chương trình., To arrange or organize the order or schedule for an activity or program., ①按一定的次序排列。[例]编排节目。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扁, 纟, 扌, 非

Chinese meaning: ①按一定的次序排列。[例]编排节目。

Grammar: Động từ thường sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện hoặc lập kế hoạch.

Example: 晚会节目由他负责编排。

Example pinyin: wǎn huì jié mù yóu tā fù zé biān pái 。

Tiếng Việt: Chương trình buổi tối do anh ấy phụ trách sắp xếp.

编排
biān pái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp, tổ chức thứ tự hoặc kế hoạch cho một hoạt động, chương trình.

To arrange or organize the order or schedule for an activity or program.

按一定的次序排列。编排节目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...