Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缥缈

Pinyin: piāo miǎo

Meanings: Mơ hồ, xa xôi, khó nắm bắt (thường dùng để tả cảnh vật hoặc cảm giác)., Hazy, distant, intangible (often used to describe scenery or feelings)., ①隐隐约约,若有若无。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 票, 纟, 眇

Chinese meaning: ①隐隐约约,若有若无。

Grammar: Tính từ, phù hợp để miêu tả những gì khó xác định rõ ràng.

Example: 远处的山峰在云雾中显得缥缈。

Example pinyin: yuǎn chù de shān fēng zài yún wù zhōng xiǎn de piāo miǎo 。

Tiếng Việt: Đỉnh núi phía xa trông mờ ảo trong làn mây mù.

缥缈
piāo miǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, xa xôi, khó nắm bắt (thường dùng để tả cảnh vật hoặc cảm giác).

Hazy, distant, intangible (often used to describe scenery or feelings).

隐隐约约,若有若无

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...