Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编派

Pinyin: biān pài

Meanings: Phân công, bố trí công việc cho người khác làm., To assign or allocate tasks to others., ①方。*②捏造或夸大别人的缺点过失。[例]我就知道你是编派我呢。——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扁, 纟, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①方。*②捏造或夸大别人的缺点过失。[例]我就知道你是编派我呢。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong môi trường công việc hoặc tổ chức.

Example: 经理编派了新的任务给员工。

Example pinyin: jīng lǐ biān pài le xīn de rèn wu gěi yuán gōng 。

Tiếng Việt: Quản lý đã phân công nhiệm vụ mới cho nhân viên.

编派
biān pài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân công, bố trí công việc cho người khác làm.

To assign or allocate tasks to others.

捏造或夸大别人的缺点过失。我就知道你是编派我呢。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编派 (biān pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung