Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编者

Pinyin: biān zhě

Meanings: Người biên soạn, người chịu trách nhiệm biên tập một tác phẩm hoặc tài liệu., The editor or person responsible for compiling a work or document., ①文稿的编纂人员。*②将他人著作汇编成书的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 扁, 纟, 日, 耂

Chinese meaning: ①文稿的编纂人员。*②将他人著作汇编成书的人。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện để chỉ người thực hiện công việc biên soạn/biên tập.

Example: 这本书的编者是一位著名的学者。

Example pinyin: zhè běn shū de biān zhě shì yí wèi zhù míng de xué zhě 。

Tiếng Việt: Biên soạn của quyển sách này là một học giả nổi tiếng.

编者
biān zhě
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người biên soạn, người chịu trách nhiệm biên tập một tác phẩm hoặc tài liệu.

The editor or person responsible for compiling a work or document.

文稿的编纂人员

将他人著作汇编成书的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编者 (biān zhě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung