Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编结

Pinyin: biān jié

Meanings: Đan, kết nối lại với nhau, thường là các sợi dây hoặc vải., To weave together, usually referring to ropes or fabrics., ①编织。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扁, 纟, 吉

Chinese meaning: ①编织。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động kết nối vật liệu dạng sợi.

Example: 她用彩色线编结了一个手链。

Example pinyin: tā yòng cǎi sè xiàn biān jié le yí gè shǒu liàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng chỉ màu để đan một chiếc vòng tay.

编结
biān jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đan, kết nối lại với nhau, thường là các sợi dây hoặc vải.

To weave together, usually referring to ropes or fabrics.

编织

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编结 (biān jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung