Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11071 đến 11100 của 12092 tổng từ

金融机构
jīn róng jī gòu
Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tài...
金言
jīn yán
Lời nói quý giá, lời khuyên hữu ích.
金贵
jīn guì
Quý giá, hiếm có, đáng trân trọng.
zhēn
Cây kim (dụng cụ nhỏ và nhọn dùng trong ...
鉴于
jiàn yú
Do, bởi vì, căn cứ vào (dùng để dẫn dắt ...
鉴定
jiàn dìng
Định giá trị, thẩm định, xác minh chất l...
鉴赏
jiàn shǎng
Đánh giá và thưởng thức cái đẹp hoặc giá...
tóng
Đồng (kim loại màu đỏ nâu, được sử dụng ...
xiāo
Bán hàng; tiêu thụ. Cũng có nghĩa là 'mấ...
Cửa hàng, tiệm; trải ra hoặc phủ lên.
máo
Neo thuyền, dụng cụ để giữ tàu thuyền đứ...
liàn
Rèn luyện, tôi luyện (thường dùng trong ...
Phủ, mạ một lớp kim loại lên bề mặt một ...
zhá
Cắt, chặt (thường dùng trong ngữ cảnh nô...
jiàn
Chìa khóa, phím (trong máy tính), yếu tố...
针头
zhēn tóu
Đầu kim; mũi kim
针孔
zhēn kǒng
Lỗ kim; lỗ nhỏ như đầu kim
针尖
zhēn jiān
Đầu nhọn của kim
针眼
zhēn yǎn
Lỗ kim; ổ mắt cá (bệnh viêm mắt)
针线
zhēn xiàn
Kim và chỉ, thường dùng để nói về việc m...
针织
zhēn zhī
Đồ len (may mặc) hoặc hành động đan len.
针锋相对
zhēn fēng xiāng duì
Đối đầu trực tiếp, trả đũa lập tức bằng ...
钉死
dīng sǐ
Đóng đinh chặt, cố định chắc chắn một vậ...
钉牢
dìng láo
Đóng chặt, đóng cố định (bằng đinh)
钉紧
dìng jǐn
Đóng chặt, siết chặt bằng đinh
diào
Câu cá
钓竿
diào gān
Cần câu cá
钓钩
diào gōu
Cần câu, lưỡi câu dùng để câu cá.
钓饵
diào ěr
Mồi câu, thứ dùng để dụ cá cắn câu.
钙质
gài zhì
Chất canxi, thành phần quan trọng trong ...

Hiển thị 11071 đến 11100 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...