Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鍘
Pinyin: zhá
Meanings: Cắt, chặt (thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc xử lý vật liệu cứng)., To cut or chop (often used in agricultural or hard material processing contexts)., ①见“铡”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“铡”。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần cắt/chặt.
Example: 他用鍘刀将木材切成小块。
Example pinyin: tā yòng zhá dāo jiāng mù cái qiè chéng xiǎo kuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng dao chặt để cắt gỗ thành từng khúc nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt, chặt (thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc xử lý vật liệu cứng).
Nghĩa phụ
English
To cut or chop (often used in agricultural or hard material processing contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“铡”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!