Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金言

Pinyin: jīn yán

Meanings: Lời nói quý giá, lời khuyên hữu ích., Valuable words or useful advice., ①指非常宝贵的话语。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丷, 人, 王, 言

Chinese meaning: ①指非常宝贵的话语。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, từ mang sắc thái cao quý, tôn kính. Thường dùng trong văn phong trang trọng.

Example: 他的金言让我受益匪浅。

Example pinyin: tā de jīn yán ràng wǒ shòu yì fěi qiǎn 。

Tiếng Việt: Lời khuyên quý báu của anh ấy khiến tôi thay đổi rất nhiều.

金言
jīn yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói quý giá, lời khuyên hữu ích.

Valuable words or useful advice.

指非常宝贵的话语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金言 (jīn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung