Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针锋相对
Pinyin: zhēn fēng xiāng duì
Meanings: Đối đầu trực tiếp, trả đũa lập tức bằng hành động hoặc lời lẽ tương tự., Direct confrontation, immediate retaliation with similar actions or words., 针锋针尖。针尖对针尖。比喻双方在策略、论点及行动方式等方面尖锐对立。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二夫一切回答,如针锋相投,无纤毫参差。”[例]彩云听着唐卿的话来得厉害,句句和自己的话~,思忖只有答应了再说。——清·曾朴《孽海花》第二十六回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 十, 钅, 夆, 木, 目, 又, 寸
Chinese meaning: 针锋针尖。针尖对针尖。比喻双方在策略、论点及行动方式等方面尖锐对立。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二夫一切回答,如针锋相投,无纤毫参差。”[例]彩云听着唐卿的话来得厉害,句句和自己的话~,思忖只有答应了再说。——清·曾朴《孽海花》第二十六回。
Grammar: Thành ngữ thông dụng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tranh luận, xung đột.
Example: 双方在谈判中针锋相对。
Example pinyin: shuāng fāng zài tán pàn zhōng zhēn fēng xiāng duì 。
Tiếng Việt: Hai bên đã đối đầu trực tiếp trong cuộc đàm phán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối đầu trực tiếp, trả đũa lập tức bằng hành động hoặc lời lẽ tương tự.
Nghĩa phụ
English
Direct confrontation, immediate retaliation with similar actions or words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针锋针尖。针尖对针尖。比喻双方在策略、论点及行动方式等方面尖锐对立。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二夫一切回答,如针锋相投,无纤毫参差。”[例]彩云听着唐卿的话来得厉害,句句和自己的话~,思忖只有答应了再说。——清·曾朴《孽海花》第二十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế