Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 銅
Pinyin: tóng
Meanings: Đồng (kim loại màu đỏ nâu, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và nghệ thuật)., Copper (a reddish-brown metal widely used in industry and art)., ①见“铜”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 同, 金
Chinese meaning: ①见“铜”。
Grammar: Danh từ chỉ kim loại, thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như 纯铜 (đồng nguyên chất) hay 青铜 (đồng thau).
Example: 这座雕像用纯銅制成。
Example pinyin: zhè zuò diāo xiàng yòng chún tóng zhì chéng 。
Tiếng Việt: Tượng này được làm từ đồng nguyên chất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng (kim loại màu đỏ nâu, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và nghệ thuật).
Nghĩa phụ
English
Copper (a reddish-brown metal widely used in industry and art).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“铜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!