Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 针孔
Pinyin: zhēn kǒng
Meanings: Lỗ kim; lỗ nhỏ như đầu kim, Pinhole; a hole as small as a needle tip., ①针刺的孔,或插钉、栓的孔。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 十, 钅, 乚, 子
Chinese meaning: ①针刺的孔,或插钉、栓的孔。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả kích thước cực kỳ nhỏ.
Example: 相机上的针孔可以拍摄清晰的照片。
Example pinyin: xiàng jī shàng de zhēn kǒng kě yǐ pāi shè qīng xī de zhào piàn 。
Tiếng Việt: Lỗ kim trên máy ảnh có thể chụp được những bức ảnh rõ nét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ kim; lỗ nhỏ như đầu kim
Nghĩa phụ
English
Pinhole; a hole as small as a needle tip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
针刺的孔,或插钉、栓的孔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!