Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鉴于

Pinyin: jiàn yú

Meanings: Do, bởi vì, căn cứ vào (dùng để dẫn dắt lý do hoặc nguyên nhân), In view of, considering, based on (used to introduce reasons or causes)., ①铃声:“和铃鉠鉠。”

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 16

Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 于

Chinese meaning: ①铃声:“和铃鉠鉠。”

Grammar: Thường đứng ở đầu câu, được sử dụng để nêu lý do hoặc nguyên nhân cho hành động phía sau.

Example: 鉴于天气不好,我们取消了旅行计划。

Example pinyin: jiàn yú tiān qì bù hǎo , wǒ men qǔ xiāo le lǚ xíng jì huà 。

Tiếng Việt: Do thời tiết không tốt, chúng tôi đã hủy kế hoạch đi du lịch.

鉴于
jiàn yú
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do, bởi vì, căn cứ vào (dùng để dẫn dắt lý do hoặc nguyên nhân)

In view of, considering, based on (used to introduce reasons or causes).

铃声

“和铃鉠鉠。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...