Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8941 đến 8970 của 12077 tổng từ

Thôi, dừng lại, đủ rồi
Phạt, trừng phạt (giống 罰 nhưng cách viế...
美其名曰
měi qí míng yuē
Gọi tên đẹp hơn thực tế, đặt một cái tên...
美味佳肴
měi wèi jiā yáo
Món ăn ngon, thức ăn tinh tế.
美差
měi chāi
Công việc tốt, nhiệm vụ dễ dàng và có lợ...
美貌
měi mào
Vẻ đẹp bên ngoài, thường dùng để nói về ...
美餐
měi cān
Bữa ăn ngon.
羔羊
gāo yáng
Cừu non / Dê con.
羞人
xiū rén
Làm người khác xấu hổ hoặc ngại ngùng.
羞人答答
xiū rén dá dá
Ngượng ngùng, e thẹn.
羞怯
xiū qiè
Xấu hổ và nhút nhát.
群众团体
qún zhòng tuán tǐ
Tổ chức quần chúng, tổ chức cộng đồng
群体
qún tǐ
Nhóm người, cộng đồng.
群居
qún jū
Sống theo bầy đàn, sống tập thể
群山
qún shān
Dãy núi, cụm núi
群岛
qún dǎo
Quần đảo
群聚
qún jù
Tụ tập lại thành nhóm
群集
qún jí
Tụ tập lại thành từng nhóm, từng đám đôn...
羸弱
léi ruò
Yếu đuối, gầy gò
羽尾
yǔ wěi
Phần đuôi của loài chim, thường trang tr...
羽扇
yǔ shàn
Chiếc quạt làm từ lông vũ, thường mang t...
羽毛球
yǔ máo qiú
Cầu lông (trò chơi và quả cầu).
羽纱
yǔ shā
Loại vải nhẹ và mỏng như lông vũ.
羽绒服
yǔ róng fú
Áo phao (lông vũ).
羽缎
yǔ duàn
Loại vải lụa mỏng và mềm giống như lông ...
羽翼
yǔ yì
Cánh chim, cũng ám chỉ sự hỗ trợ hoặc ng...
羽饰
yǔ shì
Trang sức hoặc phụ kiện trang trí làm từ...
翘望
qiáo wàng
Ngóng trông, mong đợi với hy vọng lớn.
翘盼
qiáo pàn
Mong đợi với niềm hy vọng lớn lao, trông...
Cánh (thường dùng để chỉ cánh chim, máy ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...