Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 罢免

Pinyin: bà miǎn

Meanings: Miễn nhiệm, bãi chức, cách chức ai đó., To remove from office, dismiss someone from their position., ①选民或代表机关撤销所选出的人员的职务。[例]常委会由代表大会选举或者罢免。*②免除官阶或官职。[例]人民选举了我,因而他们也可以罢免我。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 去, 罒, 𠂊

Chinese meaning: ①选民或代表机关撤销所选出的人员的职务。[例]常委会由代表大会选举或者罢免。*②免除官阶或官职。[例]人民选举了我,因而他们也可以罢免我。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị bãi nhiệm (giới từ + danh từ).

Example: 员工投票决定罢免经理。

Example pinyin: yuán gōng tóu piào jué dìng bà miǎn jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Nhân viên bỏ phiếu quyết định miễn nhiệm quản lý.

罢免
bà miǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miễn nhiệm, bãi chức, cách chức ai đó.

To remove from office, dismiss someone from their position.

选民或代表机关撤销所选出的人员的职务。常委会由代表大会选举或者罢免

免除官阶或官职。人民选举了我,因而他们也可以罢免我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...