Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 群体

Pinyin: qún tǐ

Meanings: Nhóm, tập thể, Group, collective, ①由许多同种生物的个体组成的整体。*②同类人或事物组成的整体。[例]英雄群体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 君, 羊, 亻, 本

Chinese meaning: ①由许多同种生物的个体组成的整体。*②同类人或事物组成的整体。[例]英雄群体。

Grammar: Là danh từ chung, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 这个群体很有凝聚力。

Example pinyin: zhè ge qún tǐ hěn yǒu níng jù lì 。

Tiếng Việt: Nhóm này rất đoàn kết.

群体
qún tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm, tập thể

Group, collective

由许多同种生物的个体组成的整体

同类人或事物组成的整体。英雄群体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

群体 (qún tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung