Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罢
Pinyin: bà
Meanings: Ngừng, dừng lại / Hạt từ nhấn mạnh sự kết thúc., To stop, cease / A grammatical particle emphasizing cessation., ①表示失望、愤恨,常叠用。[例]罢!罢!这样的媳妇以后必败坏门风。*②另见ba;pí。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 去, 罒
Chinese meaning: ①表示失望、愤恨,常叠用。[例]罢!罢!这样的媳妇以后必败坏门风。*②另见ba;pí。
Hán Việt reading: bãi
Grammar: Có thể là động từ độc lập hoặc hạt từ (助词) nhằm chỉ hành động ngừng lại.
Example: 我们不要再争了。
Example pinyin: wǒ men bú yào zài zhēng le 。
Tiếng Việt: Chúng ta đừng tranh cãi nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng, dừng lại / Hạt từ nhấn mạnh sự kết thúc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bãi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stop, cease / A grammatical particle emphasizing cessation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示失望、愤恨,常叠用。罢!罢!这样的媳妇以后必败坏门风
另见ba;pí
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!