Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 2071 đến 2100 của 12092 tổng từ

卡带
kǎ dài
Băng cassette, loại băng từ dùng trong m...
卡车
kǎ chē
Xe tải, xe vận chuyển hàng hóa lớn.
Nằm, nằm nghỉ
卧不安席
wò bù ān xí
Nằm không yên giấc, ý chỉ lo lắng, bất a...
卧具
wò jù
Vật dụng để nằm như giường, đệm, chăn, g...
卧床不起
wò chuáng bù qǐ
Bị liệt giường, không thể dậy được.
卧底
wò dǐ
Gián điệp hoạt động bí mật trong tổ chức...
卧病
wò bìng
Nằm liệt giường vì bệnh tật.
卧虎藏龙
wò hǔ cáng lóng
Chỗ ẩn chứa nhân tài hoặc tiềm lực mạnh ...
卧车
wò chē
Toa xe lửa có giường nằm.
卫兵
wèi bīng
Lính gác, vệ binh, người bảo vệ an ninh ...
卫士
wèi shì
Vệ sĩ, người bảo vệ an toàn cho cá nhân ...
印刷
yìn shuā
In ấn tài liệu, sách báo...
危言耸听
wēi yán sǒng tīng
Nói những lời lẽ đáng sợ hoặc nguy hiểm ...
即使
jí shǐ
Ngay cả khi, dù cho.
què
Nhưng, tuy nhiên; từ chối
卵形
luǎn xíng
Hình trứng
卵石
luǎn shí
Sỏi, đá cuội
juǎn/juàn
Cuốn lại (juǎn); quyển sách (juàn)
卷尺
juǎn chǐ
Thước dây, thước cuộn
卷巴
juǎn ba
Bánh tráng cuộn (thường dùng trong ẩm th...
卷席而居
juàn xí ér jū
Cuộn chiếu mà ở, ý nói cuộc sống đơn sơ,...
卷席而葬
juàn xí ér zàng
Cuộn chiếu mà chôn, chỉ cách chôn cất đơ...
卷扬
juǎn yáng
Cuốn lên, nâng lên (thường chỉ gió mạnh ...
卷旗息鼓
juǎn qí xī gǔ
Cuốn cờ ngừng trống, ám chỉ việc ngừng c...
卷轴
juàn zhóu
Trục cuốn (dùng để cuốn tranh, sách...),...
卷逃
juǎn táo
Cuốn gói chạy trốn, chỉ việc bỏ trốn nha...
卸任
xiè rèn
Rời nhiệm, từ chức, thôi giữ chức vụ
卸压
xiè yā
Xả áp, giảm áp lực (trong hệ thống máy m...
卸套
xiè tào
Tháo dây cương, thả ngựa ra khỏi dây buộ...

Hiển thị 2071 đến 2100 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...