Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卵形
Pinyin: luǎn xíng
Meanings: Hình trứng, Oval-shaped, egg-shaped., ①具有鸡蛋形的纵切面,基部一端较宽。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 卪, 开, 彡
Chinese meaning: ①具有鸡蛋形的纵切面,基部一端较宽。
Grammar: Tính từ mô tả hình dáng. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 这个水果是卵形的。
Example pinyin: zhè ge shuǐ guǒ shì luǎn xíng de 。
Tiếng Việt: Loại trái cây này có hình trứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình trứng
Nghĩa phụ
English
Oval-shaped, egg-shaped.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有鸡蛋形的纵切面,基部一端较宽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!