Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nằm, nằm nghỉ, To lie down, to recline, ①睡倒,躺或趴:卧倒。卧铺。卧室。卧底(埋伏下来做内应,如“卧卧传中”)。卧槽。卧龙(喻隐居或尚未露头角的杰出人才)。卧薪尝胆(形容刻苦自励,志图恢复)。藏龙卧虎(喻潜藏着人才)。*②把去壳的鸡蛋放到开水里煮:卧个鸡子儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 卜, 臣

Chinese meaning: ①睡倒,躺或趴:卧倒。卧铺。卧室。卧底(埋伏下来做内应,如“卧卧传中”)。卧槽。卧龙(喻隐居或尚未露头角的杰出人才)。卧薪尝胆(形容刻苦自励,志图恢复)。藏龙卧虎(喻潜藏着人才)。*②把去壳的鸡蛋放到开水里煮:卧个鸡子儿。

Hán Việt reading: ngọa

Grammar: Có thể kết hợp tạo thành các từ ghép như 卧室 (phòng ngủ), 卧铺 (giường nằm trên tàu).

Example: 病人需要卧床休息。

Example pinyin: bìng rén xū yào wò chuáng xiū xi 。

Tiếng Việt: Người bệnh cần phải nằm nghỉ trên giường.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm, nằm nghỉ

ngọa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lie down, to recline

睡倒,躺或趴

卧倒。卧铺。卧室。卧底(埋伏下来做内应,如“卧卧传中”)。卧槽。卧龙(喻隐居或尚未露头角的杰出人才)。卧薪尝胆(形容刻苦自励,志图恢复)。藏龙卧虎(喻潜藏着人才)

把去壳的鸡蛋放到开水里煮

卧个鸡子儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...