Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧车

Pinyin: wò chē

Meanings: Toa xe lửa có giường nằm., A sleeper car on a train., ①具有卧铺的铁路客车。*②小轿车。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卜, 臣, 车

Chinese meaning: ①具有卧铺的铁路客车。*②小轿车。

Grammar: Danh từ chuyên ngành về phương tiện giao thông.

Example: 我们订了一节卧车车厢的票。

Example pinyin: wǒ men dìng le yì jié wò chē chē xiāng de piào 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã đặt vé một toa xe có giường nằm.

卧车
wò chē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toa xe lửa có giường nằm.

A sleeper car on a train.

具有卧铺的铁路客车

小轿车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卧车 (wò chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung