Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卸压
Pinyin: xiè yā
Meanings: Xả áp, giảm áp lực (trong hệ thống máy móc hoặc cảm xúc), To release pressure (in machinery systems or emotions)., ①避免系统过压的一种阀门或其他机械装置(例如自裂盘),能使一个压力系统的液体或气体进行受控的或紧急的排放。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卩, 𦈢, 厂, 圡
Chinese meaning: ①避免系统过压的一种阀门或其他机械装置(例如自裂盘),能使一个压力系统的液体或气体进行受控的或紧急的排放。
Grammar: Có thể dùng trong cả ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tâm lý.
Example: 我们需要定期给锅炉卸压。
Example pinyin: wǒ men xū yào dìng qī gěi guō lú xiè yā 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần định kỳ xả áp cho nồi hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xả áp, giảm áp lực (trong hệ thống máy móc hoặc cảm xúc)
Nghĩa phụ
English
To release pressure (in machinery systems or emotions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
避免系统过压的一种阀门或其他机械装置(例如自裂盘),能使一个压力系统的液体或气体进行受控的或紧急的排放
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!