Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卫兵

Pinyin: wèi bīng

Meanings: Lính gác, vệ binh, người bảo vệ an ninh tại một khu vực cụ thể., Guard, sentry, soldier guarding a specific area., ①执行警卫任务的士兵。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 丨, 𠃌, 丘, 八

Chinese meaning: ①执行警卫任务的士兵。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với số lượng hoặc vị trí (ví dụ: 两个卫兵 - hai vệ binh).

Example: 门口站着两个卫兵。

Example pinyin: mén kǒu zhàn zhe liǎng gè wèi bīng 。

Tiếng Việt: Có hai lính gác đứng trước cửa.

卫兵
wèi bīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lính gác, vệ binh, người bảo vệ an ninh tại một khu vực cụ thể.

Guard, sentry, soldier guarding a specific area.

执行警卫任务的士兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卫兵 (wèi bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung