Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 印刷

Pinyin: yìn shuā

Meanings: In ấn tài liệu, sách báo..., To print documents, books, newspapers, etc., ①把文字、图画等制成版,涂上油墨,印在纸张或其他材料上。[例]一板印刷。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 卩, 刂

Chinese meaning: ①把文字、图画等制成版,涂上油墨,印在纸张或其他材料上。[例]一板印刷。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay sử dụng trong văn cảnh liên quan đến hoạt động in ấn.

Example: 这家工厂负责印刷报纸。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng fù zé yìn shuā bào zhǐ 。

Tiếng Việt: Nhà máy này chịu trách nhiệm in báo.

印刷
yìn shuā
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In ấn tài liệu, sách báo...

To print documents, books, newspapers, etc.

把文字、图画等制成版,涂上油墨,印在纸张或其他材料上。一板印刷。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

印刷 (yìn shuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung