Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卸套
Pinyin: xiè tào
Meanings: Tháo dây cương, thả ngựa ra khỏi dây buộc, To unbridle, to remove the harness from a horse., ①给牲畜松解轭或套具。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 卩, 𦈢, 大, 镸
Chinese meaning: ①给牲畜松解轭或套具。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông thôn hoặc liên quan đến gia súc.
Example: 他把马牵到河边卸套喝水。
Example pinyin: tā bǎ mǎ qiān dào hé biān xiè tào hē shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dắt ngựa ra sông tháo dây cương cho nó uống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháo dây cương, thả ngựa ra khỏi dây buộc
Nghĩa phụ
English
To unbridle, to remove the harness from a horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给牲畜松解轭或套具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!